Có 3 kết quả:

犯愁 fàn chóu ㄈㄢˋ ㄔㄡˊ範疇 fàn chóu ㄈㄢˋ ㄔㄡˊ范畴 fàn chóu ㄈㄢˋ ㄔㄡˊ

1/3

fàn chóu ㄈㄢˋ ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to worry
(2) to be anxious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

category

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

category

Bình luận 0